Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến đổi


changer; se transformer
Sâu biến đổi thành bướm
la chenille se transforme en papillon
Tính nết nó đã biến đổi
son caractère a changé
Biến đổi giới tính
changer de sexe
Nông thôn đã biến đổi trông thấy
la campagne s'est transformée à vue d'oeil
phép biến đổi
(toán học) transformation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.